Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) | 2.500.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp trạm xăng dầu Đồng Nai | 2.200.000 | 1.100.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Đường tỉnh 764 đi Suối Lức - đến giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 2.000.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Nông trường Sông Ray - đến Đường tỉnh 764 đi Suối Lức | 2.800.000 | 1.300.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray - đến hết cây xăng Nông trường Sông Ray | 3.500.000 | 1.600.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trường THCS Sông Ray - đến đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray | 3.000.000 | 1.300.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trại giam Xuyên Mộc - đến hết Trường THCS Sông Ray | 2.500.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trại giam Xuyên Mộc | 2.200.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Xuân Mỹ - đến ngã tư Biên Hòa 2 | 2.000.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết cây xăng Xuân Mỹ | 2.600.000 | 1.300.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ giáp Bưu điện xã Xuân Mỹ - đến giáp ranh huyện Châu Đức | 2.000.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết Bưu điện xã Xuân Mỹ | 2.600.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - đến hết xã Nhân Nghĩa | 3.000.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ giáp ranh xã Hàng Gòn, thành phố Long Khánh - đến ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | 2.200.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ - Thị Trấn Long Giao | từ Đường Nguyễn Ái Quốc - đến hết ranh thị trấn Long Giao | 1.050.000 | 530.000 | 465.000 | 360.000 | 0 | Đất SX- KD đô thị |
96 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Long Giao - Bảo Bình - Thị Trấn Long Giao | Đoạn từ giáp Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cẩm Mỹ - đến giáp ranh xã Bảo Bình | 960.000 | 480.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX- KD đô thị |
97 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Long Giao - Bảo Bình - Thị Trấn Long Giao | Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cẩm Mỹ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX- KD đô thị |
98 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Hùng Vương (Đường tỉnh 773 cũ) - Thị Trấn Long Giao | Đoạn từ giáp khu Trung tâm hành chính huyện - đến hết ranh giới thị trấn Long Giao | 1.800.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX- KD đô thị |
99 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Hùng Vương (Đường tỉnh 773 cũ) - Thị Trấn Long Giao | Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến hết khu Trung tâm hành chính huyện | 1.920.000 | 960.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX- KD đô thị |
100 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nguyễn Ái Quốc (Quốc lộ 56 cũ) - Thị Trấn Long Giao | Đoạn từ giáp Trung tâm văn hóa huyện Cẩm Mỹ - đến ranh giới thị trấn Long Giao | 1.440.000 | 720.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX- KD đô thị |