STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba 118 - đến giáp ranh huyện Tân Phú | 1.200.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng 116 - đến ngã ba 118 | 1.700.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 đi Phú Hòa - đến cây xăng 116 | 3.000.000 | 900.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ranh thị trấn Định Quán - đến ngã 3 đi Phú Hòa | 7.300.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ nghĩa địa Phú Ngọc - đến ngã 3 Thanh Tùng | 800.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ huyện Định Quán - đến hết nghĩa địa Phú Ngọc | 1.200.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cầu La Ngà - đến hết nghĩa trang liệt sỹ huyện Định Quán | 1.600.000 | 500.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn từ tim chợ 102 ra mỗi bên 200m - | 2.500.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - đến giáp cầu La Ngà | 1.700.000 | 700.000 | 300.000 | 250.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến hết Trường tiểu học Lê Quý Đôn | 1.000.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ bến xe Phú Túc - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 cây xăng - đến hết bến xe Phú Túc | 3.900.000 | 1.200.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua chợ Phú Túc cách tim chợ mỗi bên 200 m - | 5.600.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường PTTH Điểu Cải - đến ngã 3 cây xăng | 4.400.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ chợ Túc Trưng - đến hết Trường PTTH Điểu Cải | 3.300.000 | 800.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua tim chợ Phú Cường mỗi bên 200 m - | 2.500.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn tiếp theo - đến hết chợ Túc Trưng | 1.900.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáp ranh huyện Thống Nhất - đến chùa Trúc Lâm | 1.400.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba 118 - đến giáp ranh huyện Tân Phú | 840.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng 116 - đến ngã ba 118 | 1.190.000 | 490.000 | 350.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |