Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 4, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang) | 5.460.000 | 2.310.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
222 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 3, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân) | 4.550.000 | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
223 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 2, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) - đến Trường Tiểu học Phú Hội) | 5.040.000 | 2.310.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
224 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn đường Lý Thái Tổ mới (đoạn 1, là đoạn nắn tuyến của đường Lý Thái Tổ, từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội)) | 5.460.000 | 2.450.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
225 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 - đến phà Cát Lái | 8.400.000 | 2.310.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
226 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 | 8.400.000 | 2.450.000 | 1.820.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
227 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến đường Trần Văn Trà | 4.340.000 | 2.100.000 | 1.610.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
228 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến thành Tuy Hạ (đoạn Đường tỉnh 769 cũ) | 4.130.000 | 1.820.000 | 1.470.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
229 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang | 5.460.000 | 2.310.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
230 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân | 4.550.000 | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
231 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội - đến hết ranh Trường Tiểu học Phú Hội | 5.040.000 | 2.310.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
232 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) | 5.460.000 | 2.450.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
233 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền | 8.400.000 | 2.450.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
234 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Đại Phước (từ ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước - đến đường Lý Thái Tổ) | 6.860.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
235 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Phú Đông (từ ranh giới xã Phú Đông - Vĩnh Thanh - đến ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước) | 5.950.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
236 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Vĩnh Thanh (từ ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh - đến đường Phạm Thái Bường) | 4.550.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
237 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Phước An (từ ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An - đến ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh) | 5.040.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
238 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Long Thọ (từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Long Thọ - đến ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An) | 5.460.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
239 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ) | từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước Thiền - đến đường Quách Thị Trang | 4.550.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
240 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) | Đoạn qua xã Vĩnh Thanh (từ ranh giới giữa 2 xã Long Tân và Vĩnh Thanh - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh) | 3.850.000 | 1.820.000 | 1.470.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |