Trang chủ page 15
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 281 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 - đến phà Cát Lái | 7.200.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 282 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 | 7.200.000 | 2.100.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 283 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến đường Trần Văn Trà | 3.720.000 | 1.800.000 | 1.380.000 | 1.020.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 284 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường Quách Thị Trang - đến thành Tuy Hạ (đoạn Đường tỉnh 769 cũ) | 3.540.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 285 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ cầu Long Tân - đến đường Quách Thị Trang | 4.680.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 286 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ Trường Tiểu học Phú Hội - đến cầu Long Tân | 3.900.000 | 1.920.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 287 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội - đến hết ranh Trường Tiểu học Phú Hội | 4.320.000 | 1.980.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 288 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ đường vào khu tái định cư Phước Thiền - đến đường vào đình Phú Mỹ 2 (Phú Hội) | 4.680.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 289 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) | Đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền | 7.200.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 290 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Đại Phước (từ ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước - đến đường Lý Thái Tổ) | 5.880.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 291 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Phú Đông (từ ranh giới xã Phú Đông - Vĩnh Thanh - đến ranh giới xã Phú Đông - Đại Phước) | 5.100.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 292 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Vĩnh Thanh (từ ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh - đến đường Phạm Thái Bường) | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 293 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Phước An (từ ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An - đến ranh giới xã Phước An và xã Vĩnh Thanh) | 4.320.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 294 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (Hương lộ 19 cũ) | Đoạn qua xã Long Thọ (từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Long Thọ - đến ranh giới xã Long Thọ và xã Phước An) | 4.680.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 295 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ) | từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước Thiền - đến đường Quách Thị Trang | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 296 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) | Đoạn qua xã Vĩnh Thanh (từ ranh giới giữa 2 xã Long Tân và Vĩnh Thanh - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Vĩnh Thanh) | 3.300.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 297 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) | Đoạn qua xã Long Tân, Phú Hội (từ UBND xã Long Tân - đến ranh giới xã Long Tân và xã Vĩnh Thanh) | 3.540.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 298 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) | từ đường Nguyễn Hữu Cảnh - đến đường D15 khu dân cư HUD Nhơn Trạch | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 299 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Khu tái định cư Phú Đông (Công ty Cổ phần Đầu tư Sen Việt Công thương làm chủ đầu tư) | Các đường của Khu tái định cư Phú Đông - | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 300 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Khu dân cư, tái định cư Phước An 3 (Ban Quản lý dự án làm chủ đầu tư) | Các đường còn lại - | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |