Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước) - Thị Trấn Hiệp Phước | - | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ cầu Mạch Bà - đến ranh giới xã Long Thọ | 11.000.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Hùng Vương (HL 19 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn qua thị trấn Hiệp Phước từ ngã 3 Phước Thiền - đến cầu Mạch Bà | 10.000.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Tôn Đức Thắng (đường 25B cũ, đoạn qua thị trấn Hiệp Phước) - Thị Trấn Hiệp Phước | - | 11.000.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào khu tái định cư Phước Khánh - Khu tái định cư Phước Khánh | từ đường Phạm Thái Bường - đến hết khu tái định cư Phước Khánh | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Khu dân cư, tái định cư Đại Lộc 1 và 2 (xã Đại Phước) | Các đường còn lại - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Khu dân cư, tái định cư Đại Lộc 1 và 2 (xã Đại Phước) | Đoạn từ đường Trần Văn Trà - đến đường vào khu tái định cư Đại Lộc 1 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Các tuyến đường tại Cù Lao Đại Phước | Các đường còn lại - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Các tuyến đường tại Cù Lao Đại Phước | Đường D1, D2, D3, D4, A9, A10 - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Các tuyến đường tại Cù Lao Đại Phước | Đường trục trung tâm cù lao Đại Phước - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào khu Tái định cư Phú Đông | từ đường Võ Thị Sáu - đến đầu ranh Khu tái định cư Phú Đông) | 4.700.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào Trường THCS Đại Phước nhánh 2 | từ đường Lý Thái Tổ - đến đường vào Trường THCS Đại Phước (xã Đại Phước) nhánh 1 | 5.200.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Huyện Nhơn Trạch | Đường nối từ đường Phạm Thái Bường - đến sông ông Thuộc tại xã Phước Khánh | 5.300.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông | từ đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - đến sông ông Kèo) | 5.300.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ấp Phước Lương | từ đền thờ Phật mẫu Phú Hữu - đến rạch ông Chuốc xã Phú Hữu) | 5.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ấp 3 - Khu Bàu Sen xã Phú Thạnh | từ trạm xăng dầu Bảo Uyên - đến ngã tư (hết ranh thửa đất số 280, tờ BĐĐC số 35, xã Phú Thạnh) | 5.900.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ra Cảng Phước An | Đoạn từ Hùng Vương xã Long Thọ - đến giáp đường cao tốc Bến Lức - Long Thành tại xã Phước An | 6.500.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ra Cảng Phước An | Đoạn từ vòng xoay đường Trần Phú - đến đường Hùng Vương xã Long Thọ | 7.200.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) | Đoạn từ cầu Đồng Môn - đến Trạm thu phí BOT 319 | 9.600.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền - đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền đến cầu Đồng Môn | 12.000.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |