STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường be 141 - đến hết ranh xã Phú An và Phú Sơn (giáp ranh tỉnh Lâm Đồng) | 2.200.000 | 700.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Thác Nai (xã Phú Sơn) - đến đường Be 141 | 1.800.000 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ chùa Linh Phú (xã Phú Sơn) - đến đường Thác Nai (xã Phú Sơn) | 1.200.000 | 400.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 7 (xã Phú Sơn) + 730m - đến hết chùa Linh Phú (xã Phú Sơn) | 1.100.000 | 400.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 7 (xã Phú Sơn) + 730m - | 2.400.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 8 (xã Phú Sơn) - đến đường số 7 (xã Phú Sơn) | 1.500.000 | 450.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Thắng 2 - đến đường số 8 (xã Phú Sơn) | 1.400.000 | 450.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Thạch 2 - đến đường Phú Thắng 2 | 1.200.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Bình Trung 1 - đến đường Phú Thạch 2 | 1.700.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Xóm Chiếu (xã Phú Bình) - đến đường Bình Trung 1 | 1.900.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Lâm - Phú Bình - đến đường Xóm Chiếu (xã Phú Bình) | 2.700.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ hẻm SONY (xã Phú Lâm) - đến đường Phú Lâm - Phú Bình | 2.800.000 | 700.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã tư Cây Dừa (xã Phú Lâm) - đến hẻm SONY (xã Phú Lâm) | 6.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã tư Cây Xoài (xã Phú Lâm) - đến ngã tư Cây Dừa (xã Phú Lâm) | 7.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Cầu Trắng (giáp ranh xã Phú Thanh, Phú Xuân) - đến ngã tư Cây Xoài xã Phú Lâm | 5.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 1 ấp Thọ Lâm (xã Phú Thanh) - đến hết ranh xã Phú Thanh | 4.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường cầu Suối (xã Phú Thanh) - đến đường số 1 ấp Thọ Lâm (xã Phú Thanh) | 3.700.000 | 900.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáo xứ Ngọc Lâm (xã Phú Xuân) + 500m - đến đường cầu Suối (xã Phú Thanh) | 2.300.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáo xứ Ngọc Lâm (xã Phú Xuân) + 500m - | 2.650.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Thanh - Trà Cổ - đến hết ranh giáo xứ Ngọc Lâm (xã Phú Xuân) | 2.200.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |