Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường be 141 - đến hết ranh xã Phú An và Phú Sơn (giáp ranh tỉnh Lâm Đồng) | 1.320.000 | 420.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
42 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Thác Nai (xã Phú Sơn) - đến đường Be 141 | 1.080.000 | 540.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
43 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ chùa Linh Phú (xã Phú Sơn) - đến đường Thác Nai (xã Phú Sơn) | 720.000 | 240.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
44 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 7 (xã Phú Sơn) + 730m - đến hết chùa Linh Phú (xã Phú Sơn) | 660.000 | 240.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
45 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 7 (xã Phú Sơn) + 730m - | 1.440.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
46 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 8 (xã Phú Sơn) - đến đường số 7 (xã Phú Sơn) | 900.000 | 270.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
47 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Thắng 2 - đến đường số 8 (xã Phú Sơn) | 840.000 | 270.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
48 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Thạch 2 - đến đường Phú Thắng 2 | 720.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
49 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Bình Trung 1 - đến đường Phú Thạch 2 | 1.020.000 | 480.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
50 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Xóm Chiếu (xã Phú Bình) - đến đường Bình Trung 1 | 1.140.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
51 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Lâm - Phú Bình - đến đường Xóm Chiếu (xã Phú Bình) | 1.620.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
52 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ hẻm SONY (xã Phú Lâm) - đến đường Phú Lâm - Phú Bình | 1.680.000 | 420.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
53 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã tư Cây Dừa (xã Phú Lâm) - đến hẻm SONY (xã Phú Lâm) | 3.600.000 | 960.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
54 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã tư Cây Xoài (xã Phú Lâm) - đến ngã tư Cây Dừa (xã Phú Lâm) | 4.500.000 | 1.080.000 | 900.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
55 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Cầu Trắng (giáp ranh xã Phú Thanh, Phú Xuân) - đến ngã tư Cây Xoài xã Phú Lâm | 3.000.000 | 720.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
56 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường số 1 ấp Thọ Lâm (xã Phú Thanh) - đến hết ranh xã Phú Thanh | 2.400.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
57 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường cầu Suối (xã Phú Thanh) - đến đường số 1 ấp Thọ Lâm (xã Phú Thanh) | 2.220.000 | 540.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
58 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáo xứ Ngọc Lâm (xã Phú Xuân) + 500m - đến đường cầu Suối (xã Phú Thanh) | 1.380.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
59 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ giáo xứ Ngọc Lâm (xã Phú Xuân) + 500m - | 1.590.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
60 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Phú Thanh - Trà Cổ - đến hết ranh giáo xứ Ngọc Lâm (xã Phú Xuân) | 1.320.000 | 420.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |