Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 769 | Đoạn từ ranh xã Lộ 25 - đến ranh huyện Long Thành | 3.800.000 | 1.450.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 769 | Đoạn từ hết ranh giới thị trấn Dầu Giây - đến ranh giới xã Lộ 25 | 3.500.000 | 1.450.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh huyện Định Quán | 3.000.000 | 900.000 | 700.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đầu UBND xã Gia Tân 2 - đến đường vào Nhà văn hóa ấp Đức Long 3, xã Gia Tân 2 | 5.600.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Chu Văn An, huyện Định Quán - đến giáp UBND xã Gia Tân 2 | 7.400.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba đường vào ấp Lạc Sơn - đến đường Chu Văn An, huyện Định Quán | 8.000.000 | 2.300.000 | 1.550.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba đường vào Nông trường cao su Bình Lộc - đến giáp ngã ba đường vào ấp Lạc Sơn | 7.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ hết ranh thị trấn Dầu Giây - đến giáp ngã ba đường vào Nông trường cao su Bình Lộc | 6.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 850.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ hết ranh thị trấn Dầu Giây - đến giáp ranh thành phố Long Khánh | 5.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Sông Thao - đến ranh thị trấn Dầu Giây (ranh phía Bắc Quốc lộ 1) - khu phía Bắc | 7.400.000 | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn tiếp theo - đến đường Ngô Quyền - Sông Thao | 6.400.000 | 2.000.000 | 1.450.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường Đại Phát Đạt - đến hết ranh khu dân cư Xóm Hố | 6.700.000 | 2.000.000 | 1.450.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đầu ranh UBND xã Hưng Lộc - đến đường Đại Phát Đạt | 6.400.000 | 2.000.000 | 1.450.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến giáp UBND xã Hưng Lộc | 5.800.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Khu tái định cư Bàu Hàm 2 (thị trấn Dầu Giây) | Các đường trong Khu tái định cư Bàu Hàm 2 - | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
56 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường hông chợ Dầu Giây phía Nam (đường số 4 - Trần Cao Vân) - Thị Trấn Dầu Giây | đoạn từ đường chéo từ Quốc lộ 20 - đến Quốc lộ 1 đến hết ranh thị trấn Dầu Giây | 2.280.000 | 1.080.000 | 630.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
57 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường hông chợ Dầu Giây phía Bắc (đường số 1 - Trần Cao Vân) - Thị Trấn Dầu Giây | đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thị trấn Dầu Giây | 2.400.000 | 1.080.000 | 630.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
58 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây- Khu phía Tây - Thị Trấn Dầu Giây | từ ranh thị trấn Dầu Giây - đến Đường tỉnh 769) - Khu phía Tây | 1.920.000 | 1.200.000 | 810.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
59 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chéo - Thị Trấn Dầu Giây | từ Quốc lộ 20 - đến Quốc lộ 1 | 4.440.000 | 1.260.000 | 900.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
60 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 769 - Thị Trấn Dầu Giây | Đoạn tiếp theo - đến hết ranh thị trấn Dầu Giây | 3.000.000 | 1.080.000 | 720.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |