Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ ngã 3 Hươu Nai - đến Trường Tiểu học Sông Mây | 5.880.000 | 2.800.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
502 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ đầu Công ty Việt Vinh - đến ngã 3 Hươu Nai | 8.400.000 | 3.920.000 | 2.450.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
503 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến Công ty Việt Vinh | 11.900.000 | 5.600.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
504 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Các đoạn còn lại của Đường tỉnh 762, từ qua ngã tư Tân Lập 0,5km (hướng huyện Vĩnh Cửu) - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu và từ qua ngã tư Tân Lập 0,5km (hướng huyện Thống Nhất) đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.050.000 | 560.000 | 460.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
505 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Các đoạn từ ngã tư Tân Lập đi về các hướng huyện Vĩnh Cửu, huyện Thống Nhất) 0,5km - | 1.610.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
506 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) - đến giáp ranh xã Hưng Lộc | 3.920.000 | 1.750.000 | 1.120.000 | 770.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
507 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa - đến hết đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) | 5.040.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
508 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ UBND xã Trung Hòa - đến cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa | 5.950.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
509 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ nhà thờ Lộc Hòa - đến UBND xã Trung Hòa | 4.900.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
510 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến nhà thờ Lộc Hòa | 5.950.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
511 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn qua xã Quảng Tiến, từ giáp ranh xã Bình Minh - đến giáp ranh thị trấn Trảng Bom | 6.650.000 | 2.590.000 | 1.820.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
512 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Quảng Tiến | 6.300.000 | 2.380.000 | 1.610.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
513 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ cầu Suối Đĩa - đến đường Võ Nguyên Giáp | 5.740.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
514 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ UBND xã Bắc Sơn - đến cầu Suối Đĩa | 5.040.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
515 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ nhà thờ Bùi Chu - đến UBND xã Bắc Sơn | 6.650.000 | 2.660.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
516 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến giáp nhà thờ Bùi Chu | 8.400.000 | 3.920.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
517 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn giáp ranh TP. Biên Hòa - đến ngã 3 Trị An | 11.900.000 | 5.600.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
518 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Khu dân cư Tây Hòa | Các đường còn lại - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
519 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu - Khu dân cư Tây Hòa | từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
520 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Khu tái định cư 2,5 và 3,5 ha Bắc Sơn | Các đường còn lại - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |