Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 990.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.020.000 | 480.000 | 420.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.080.000 | 540.000 | 420.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao | 1.500.000 | 570.000 | 480.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An | 1.920.000 | 660.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên | 2.520.000 | 960.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cầu ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự | 2.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường | 3.300.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.380.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 3.900.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |