Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Điền | từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 209, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 210, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 108.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
442 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 1, 2 ấp Bình Chánh | từ nhà thờ Tin Lành - đến hết ranh thửa 150, tờ BĐĐC số 62, xã Phú Lý | 240.000 | 138.000 | 120.000 | 108.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
443 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 3 ấp Bình Chánh (xã Phú Lý) | từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến hết nhà thờ Tin Lành | 240.000 | 138.000 | 120.000 | 108.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
444 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Mới ấp 3 | từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh thửa 181, tờ 19, xã Hiếu Liêm | 390.000 | 240.000 | 145.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
445 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Đôi 2 - 4 (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
446 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Bèn | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 720.000 | 300.000 | 270.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
447 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kim Liên | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
448 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Phà | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 840.000 | 300.000 | 270.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
449 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi | từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 234, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
450 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảng Tranh | từ Đường tỉnh 761 - đến đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
451 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Cầy đi Long Thành | từ đường Bình Chánh - Cây Cầy - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 65 về bên phải và hết ranh thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 65 về bên trái, xã Phú Lý | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
452 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh xã Vĩnh Tân với huyện Trảng Bom | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
453 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hóc Lai | từ Đường tỉnh 768 - đến đường xóm Huế | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
454 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường đồi 74 | từ Đường tỉnh 768 - đến Đường tỉnh 768 | 840.000 | 420.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
455 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Huế | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Hóc Lai | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
456 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài | từ đường Cộ - Cây Xoài - đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
457 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường hồ Mo Nang | từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến đường Cộ - Cây Xoài | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
458 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Suối Ngang | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
459 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kênh N3 | từ ranh giữa Tân An và Thiện Tân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
460 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kỳ Lân | từ đường Đoàn Văn Cự - đến đường Sở Quýt | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |