Trang chủ page 137
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2721 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn ngã tư Bảo Chánh phạm vi 200m - | 1.200.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2722 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Trung tâm chợ Thọ Lộc phạm vi 200m - | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2723 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa - đến cầu Gió Bay | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2724 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Trường - Đường Xuân Lộc - Long Khánh | Đoạn từ Đường tỉnh 766 - đến ngã ba Trung Nghĩa | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2725 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Đoạn còn lại, từ mét thứ 300 - đến suối Sông Ui | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2726 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Xuân Hưng đi Xuân Tâm (xã Xuân Hưng) | Từ Quốc lộ 1 vào hết mét thứ 300 - | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2727 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn còn lại, từ ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú - đến ranh giới huyện Cẩm Mỹ | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2728 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp nghĩa địa ấp Bình Tân - đến ngã ba Trung tâm cai nghiện Xuân Phú | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2729 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường Bình Tiến Xuân Phú - Xuân Tây (xã Xuân Phú) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến hết nghĩa địa ấp Bình Tân | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2730 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lân San) xã Xuân Định, xã Bảo Hòa | Đoạn từ giáp nghĩa địa Bảo Thị - đến giáp ranh xã Xuân Bảo | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2731 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lân San) xã Xuân Định, xã Bảo Hòa | Đoạn từ cách ngã ba Xuân Định 200m - đến hét nghĩa địa Bảo Thị | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2732 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lân San) xã Xuân Định, xã Bảo Hòa | Đoạn từ ngã ba Xuân Định qua chợ Bảo Định cách ngã ba 200m - | 1.680.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2733 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn giáp ranh huyện Định Quán, từ suối Tà Rua - đến giáp ranh huyện Định Quán | 1.560.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2734 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại (xã Xuân Bắc), từ qua đường Xuân Thành - Suối Cao - Xuân Bắc 390m - đến suối Tà Lua | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2735 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Từ giáp ranh xã Xuân Thọ - đến giáp đoạn trung tâm xã Xuân Bắc (phạm vi 300m) | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2736 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Bắc - Đường tỉnh 763 | Đoạn trung tâm xã Xuân Bắc về 2 hướng (phạm vi 300m) - | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2737 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn còn lại xã Xuân Thọ, từ Cầu Cao - đến ranh giới xã Xuân Bắc | 1.200.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2738 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ khu vực trung tâm xã Xuân Thọ - đến Cầu Cao | 1.320.000 | 540.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2739 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Khu vực trung tâm xã Xuân Thọ (từ giáp cây xăng Tín Nghĩa đi Xuân Bắc 400m) - | 1.680.000 | 660.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2740 | Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | Đoạn qua xã Xuân Thọ - Đường tỉnh 763 | Đoạn từ giáp ranh xã Suối Cát - đến hết Cây Xăng Tín Nghĩa | 1.440.000 | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |