Trang chủ page 154
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3061 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | Đoạn giáp khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường - đến giáp ranh xã Cẩm Đường, huyện Long Thành | 2.800.000 | 1.400.000 | 850.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3062 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường | 3.000.000 | 1.500.000 | 850.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3063 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - đến cầu Gia Hoét | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3064 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cây xăng Vĩnh Hòa - đến ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3065 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) - đến hết cây xăng Vĩnh Hòa | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3066 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp chùa Thiên Ân - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) | 2.000.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3067 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Thề - đến hết chùa Thiên Ân | 2.500.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3068 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray - đến cầu Suối Thề | 3.000.000 | 1.400.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3069 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray | 3.500.000 | 1.600.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3070 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Lức - đến giáp Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 3.000.000 | 1.400.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3071 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Sách - đến cầu Suối Lức | 2.200.000 | 1.100.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3072 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) | 2.500.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3073 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp trạm xăng dầu Đồng Nai | 2.200.000 | 1.100.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3074 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Đường tỉnh 764 đi Suối Lức - đến giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 2.000.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3075 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Nông trường Sông Ray - đến Đường tỉnh 764 đi Suối Lức | 2.800.000 | 1.300.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3076 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray - đến hết cây xăng Nông trường Sông Ray | 3.500.000 | 1.600.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3077 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trường THCS Sông Ray - đến đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray | 3.000.000 | 1.300.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3078 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trại giam Xuyên Mộc - đến hết Trường THCS Sông Ray | 2.500.000 | 1.200.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3079 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trại giam Xuyên Mộc | 2.200.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3080 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Xuân Mỹ - đến ngã tư Biên Hòa 2 | 2.000.000 | 1.000.000 | 720.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |