Trang chủ page 159
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3161 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray - đến cầu Suối Thề | 2.100.000 | 980.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3162 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray | 2.450.000 | 1.120.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3163 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Lức - đến giáp Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 2.100.000 | 980.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3164 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Sách - đến cầu Suối Lức | 1.540.000 | 770.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3165 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) | 1.750.000 | 840.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3166 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp trạm xăng dầu Đồng Nai | 1.540.000 | 770.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3167 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Đường tỉnh 764 đi Suối Lức - đến giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3168 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Nông trường Sông Ray - đến Đường tỉnh 764 đi Suối Lức | 1.960.000 | 910.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3169 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray - đến hết cây xăng Nông trường Sông Ray | 2.450.000 | 1.120.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3170 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trường THCS Sông Ray - đến đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray | 2.100.000 | 910.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3171 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp Trại giam Xuyên Mộc - đến hết Trường THCS Sông Ray | 1.750.000 | 840.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3172 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trại giam Xuyên Mộc | 1.540.000 | 700.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3173 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ giáp cây xăng Xuân Mỹ - đến ngã tư Biên Hòa 2 | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3174 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết cây xăng Xuân Mỹ | 1.820.000 | 910.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3175 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ giáp Bưu điện xã Xuân Mỹ - đến giáp ranh huyện Châu Đức | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3176 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết Bưu điện xã Xuân Mỹ | 1.820.000 | 840.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3177 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - đến hết xã Nhân Nghĩa | 2.100.000 | 980.000 | 600.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3178 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Quốc lộ 56 | Đoạn từ giáp ranh xã Hàng Gòn, thành phố Long Khánh - đến ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | 1.540.000 | 700.000 | 500.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3179 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Khu tái định cư tại xã Lâm San | Các đường trong khu tái định cư tại xã Lâm San - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3180 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Khu dân cư có bố trí tái định cư Xuân Quế | Các đường còn lại - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |