Trang chủ page 163
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3241 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ đầu Bưu điện xã Bảo Bình - đến hết chợ Bảo Bình (+100m) | 1.500.000 | 720.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3242 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ cầu hồ Suối Vọng - đến Bưu điện xã Bảo Bình | 1.320.000 | 600.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3243 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ đầu Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập Cộng đồng xã Xuân Bảo - đến cầu Hồ Suối Vọng | 1.080.000 | 540.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3244 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (- 300m) - đến giáp Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập Cộng đồng xã Xuân Bảo | 1.500.000 | 720.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3245 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ trạm xăng dầu Nam Hà (+100m) - đến ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (-300m) | 1.320.000 | 660.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3246 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ cầu Suối Hai - đến trạm xăng dầu Nam Hà(+100m) | 1.500.000 | 720.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3247 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | Đoạn giáp khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường - đến giáp ranh xã Cẩm Đường, huyện Long Thành | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3248 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường | 1.800.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3249 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - đến cầu Gia Hoét | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3250 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cây xăng Vĩnh Hòa - đến ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành | 1.080.000 | 540.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3251 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) - đến hết cây xăng Vĩnh Hòa | 1.440.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3252 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp chùa Thiên Ân - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) | 1.200.000 | 600.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3253 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Thề - đến hết chùa Thiên Ân | 1.500.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3254 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray - đến cầu Suối Thề | 1.800.000 | 840.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3255 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray | 2.100.000 | 960.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3256 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Lức - đến giáp Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 1.800.000 | 840.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3257 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cầu Suối Sách - đến cầu Suối Lức | 1.320.000 | 660.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3258 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ đầu trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) | 1.500.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3259 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp trạm xăng dầu Đồng Nai | 1.320.000 | 660.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3260 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 764 | Đoạn từ Đường tỉnh 764 đi Suối Lức - đến giáp ranh huyện Xuyên Mộc | 1.200.000 | 600.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |