Trang chủ page 167
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3321 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Hoàng Tam Kỳ - Thị Trấn Trảng Bom | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3322 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Hai Bà Trưng - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Ngô Quyền - đến đường An Dương Vương) | 6.000.000 | 3.400.000 | 2.300.000 | 1.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3323 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường An Dương Vương - đến giáp ranh xã Sông Trầu | 3.700.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3324 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường An Dương Vương (hết khu dân cư 4,7 ha) | 7.000.000 | 3.400.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3325 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ QL1 - đến đường Hùng Vương | 7.500.000 | 3.800.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3326 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Điện Biên Phủ - Thị Trấn Trảng Bom | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3327 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Lê Duẩn - đến đường Trương Văn Bang) | 6.500.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3328 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 17, thị trấn Trảng Bom) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3329 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường An Dương Vương - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến đường Ngô Quyền) | 7.000.000 | 3.400.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3330 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 2 tháng 9 - Thị Trấn Trảng Bom | - | 8.000.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3331 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 8 - Thị Trấn Trảng Bom | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3332 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 10.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3333 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường An Dương Vương | 11.000.000 | 4.200.000 | 2.900.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3334 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 29 tháng 4 - Thị Trấn Trảng Bom | - | 11.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3335 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 3 tháng 2 - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Trần Phú - đến đường Lê Duẩn) | 11.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3336 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 (trừ những đoạn đã có đường song hành) - Thị Trấn Trảng Bom | - | 10.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3337 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Các đường còn lại - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3338 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Các đường nhóm II - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3339 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Các đường nhóm I - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3340 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Thị trấn Long Giao | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |