Trang chủ page 187
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3721 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3722 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2 | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3723 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu | 1.600.000 | 800.000 | 650.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3724 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao | Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao) | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3725 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao | Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao) | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3726 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu) | từ đường vào công ty gỗ Rừng Thông - đến đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3727 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường ấp 5 - ấp 6 | từ đường Mai Chí Thọ - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 1 về bên trái, xã An Viễn | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3728 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường ấp 2 | từ đường Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) - đến đường lô cao su xã An Viễn | 2.300.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3729 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp 2 - 3 - 4 | từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3730 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường kết nối khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền) | từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3731 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường số 25 | từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3732 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu) | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3733 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trung tâm văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3734 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét | 1.700.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3735 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường công ty gỗ Rừng Thông | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3736 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền) | từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa | 4.000.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3737 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh) | từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3738 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa | từ giáp ranh huyện Thống Nhất (tờ 34, thửa 10, xã Hưng Thịnh) - đến giáp ranh huyện Thống Nhất (tờ 34, thửa 89, xã Hưng Thịnh) | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3739 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hòa 7km | Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.800.000 | 900.000 | 750.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3740 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hòa 7km | Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |