Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hòa 7km | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 3.800.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3742 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp | từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 8.500.000 | 3.400.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3743 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường bao khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa) | từ Quốc lộ 1, - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61) | 5.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3744 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61 | - | 7.500.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3745 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu | từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu) | 10.000.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3746 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) | Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3747 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m - | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3748 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3749 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 | từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3750 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) | từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3751 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa | từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3752 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa | từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3753 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1) | từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3754 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc quốc lộ 1 xã Tây Hòa) | Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa) | 2.400.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3755 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc quốc lộ 1 xã Tây Hòa) | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3756 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu | từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3757 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | 1.300.000 | 600.000 | 450.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3758 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình) | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3759 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trường An - Tân Thành | từ đường Trảng Bom Thanh Bình - đến Hương lộ 24 | 1.200.000 | 650.000 | 450.000 | 350.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3760 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào công ty gỗ Rừng Thông | từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào khu công nghiệp Bàu Xéo) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |