Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm II - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4102 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm I - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4103 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 180.000 | 162.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4104 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm II - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 190.000 | 170.000 | 150.000 | 125.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4105 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm I - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4106 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Thị trấn Trảng Bom | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 230.000 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4107 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | - | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4108 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm II - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | - | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4109 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm I - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | - | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4110 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại -Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4111 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm II - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | - | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4112 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm I - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | - | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4113 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | - | 150.000 | 135.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4114 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm II - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | - | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4115 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm I - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | - | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4116 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4117 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm II - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | - | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4118 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường nhóm I - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | - | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4119 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Thị trấn Trảng Bom | - | 250.000 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4120 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | - | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất rừng phòng hộ |