Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Gia Kiệm | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4482 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Đoạn tiếp theo - đến đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | 960.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4483 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ngã 3 trước Xí nghiệp khai thác đá Sóc Lu | 1.320.000 | 510.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4484 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 769 | Trong đó: đoạn qua UBND xã Lộ 25 và chợ xã Lộ 25 mỗi bên 100m - | 2.640.000 | 960.000 | 690.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4485 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 769 | Đoạn từ ranh xã Lộ 25 - đến ranh huyện Long Thành | 2.280.000 | 870.000 | 660.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4486 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường tỉnh 769 | Đoạn từ hết ranh giới thị trấn Dầu Giây - đến ranh giới xã Lộ 25 | 2.100.000 | 870.000 | 660.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4487 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh huyện Định Quán | 1.800.000 | 540.000 | 420.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4488 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đầu UBND xã Gia Tân 2 - đến đường vào Nhà văn hóa ấp Đức Long 3, xã Gia Tân 2 | 3.360.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4489 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ đường Chu Văn An, huyện Định Quán - đến giáp UBND xã Gia Tân 2 | 4.440.000 | 1.320.000 | 720.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4490 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba đường vào ấp Lạc Sơn - đến đường Chu Văn An, huyện Định Quán | 4.800.000 | 1.380.000 | 930.000 | 720.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4491 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba đường vào Nông trường cao su Bình Lộc - đến giáp ngã ba đường vào ấp Lạc Sơn | 4.200.000 | 1.260.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4492 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 20 | Đoạn từ hết ranh thị trấn Dầu Giây - đến giáp ngã ba đường vào Nông trường cao su Bình Lộc | 3.600.000 | 1.020.000 | 780.000 | 510.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4493 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ hết ranh thị trấn Dầu Giây - đến giáp ranh thành phố Long Khánh | 3.180.000 | 960.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4494 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Sông Thao - đến ranh thị trấn Dầu Giây (ranh phía Bắc Quốc lộ 1) - khu phía Bắc | 4.440.000 | 1.320.000 | 900.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4495 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn tiếp theo - đến đường Ngô Quyền - Sông Thao | 3.840.000 | 1.200.000 | 870.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4496 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường Đại Phát Đạt - đến hết ranh khu dân cư Xóm Hố | 4.020.000 | 1.200.000 | 870.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4497 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đầu ranh UBND xã Hưng Lộc - đến đường Đại Phát Đạt | 3.840.000 | 1.200.000 | 870.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4498 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến giáp UBND xã Hưng Lộc | 3.480.000 | 1.080.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4499 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Khu dân cư Xóm Hố (các xã Hưng lộc, Bàu Hàm 2) | Các đường trong Khu dân cư Xóm Hố - | 3.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4500 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành, đoạn thuộc huyện Thống Nhất | - | 3.640.000 | 1.785.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |