Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 280
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Đồng Nai
Trang 280
Bảng giá đất tại Đồng Nai năm 2025 | Trang 280
Ban hành kèm theo văn bản số
49/2019/QĐ-UBND
ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai (Văn bản sửa đổi bổ sung số
56/2022/QĐ-UBND
ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5581
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác -
430.000
390.000
370.000
350.000
0
Đất nông nghiệp khác
5582
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác -
450.000
410.000
390.000
370.000
0
Đất nông nghiệp khác
5583
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
-
270.000
260.000
250.000
240.000
0
Đất rừng đặc dụng
5584
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
-
290.000
270.000
260.000
250.000
0
Đất rừng đặc dụng
5585
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
-
270.000
260.000
250.000
240.000
0
Đất rừng phòng hộ
5586
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
-
290.000
270.000
260.000
250.000
0
Đất rừng phòng hộ
5587
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
-
270.000
260.000
250.000
240.000
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5588
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
-
290.000
270.000
260.000
250.000
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5589
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
-
270.000
260.000
250.000
240.000
0
Đất rừng sản xuất
5590
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
-
290.000
270.000
260.000
250.000
0
Đất rừng sản xuất
5591
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
-
430.000
390.000
370.000
350.000
0
Đất trồng cây lâu năm
5592
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
-
450.000
410.000
390.000
370.000
0
Đất trồng cây lâu năm
5593
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -
430.000
390.000
370.000
350.000
0
Đất trồng cây hàng năm
5594
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Các phường: Trung Dũng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -
450.000
410.000
390.000
370.000
0
Đất trồng cây hàng năm
5595
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Cù lao Ba Xê
-
370.000
0
0
0
0
Đất nông nghiệp
5596
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Cù lao Ba Xê
-
1.200.000
0
0
0
0
Đất SX - KD
5597
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Cù lao Ba Xê
-
1.400.000
0
0
0
0
Đất TM - DV
5598
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Cù lao Ba Xê
-
2.000.000
0
0
0
0
Đất ở
5599
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Cù lao Cỏ
-
370.000
0
0
0
0
Đất nông nghiệp khác
5600
Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa
Cù lao Cỏ
-
2.100.000
0
0
0
0
Đất SX - KD
« Trước
1
…
278
279
280
281
282
…
372
Tiếp »
070 6141 858