Trang chủ page 293
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5841 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến hết giáo xứ Suối Nho | 1.190.000 | 490.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5842 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn tiếp theo - đến hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 840.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5843 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ cây xăng Phú Túc - đến hết Trường THCS Phú Túc | 910.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5844 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ nghĩa địa - đến đồi 3 (đến ranh hồ Trị An) | 630.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5845 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ nghĩa địa - đến Bến Cá (đến hết ranh thửa đất số 268, tờ BĐĐC số 1 về bên trái và đến hết ranh thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 1 về bên trái, xã Phú Cường) | 630.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5846 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh nghĩa địa | 840.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5847 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba 118 - đến giáp ranh huyện Tân Phú | 840.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5848 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng 116 - đến ngã ba 118 | 1.190.000 | 490.000 | 350.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5849 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 đi Phú Hòa - đến cây xăng 116 | 2.100.000 | 630.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5850 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ranh thị trấn Định Quán - đến ngã 3 đi Phú Hòa | 5.110.000 | 1.260.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5851 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ nghĩa địa Phú Ngọc - đến ngã 3 Thanh Tùng | 560.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5852 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ huyện Định Quán - đến hết nghĩa địa Phú Ngọc | 840.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5853 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cầu La Ngà - đến hết nghĩa trang liệt sỹ huyện Định Quán | 1.120.000 | 350.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5854 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn từ tim chợ 102 ra mỗi bên 200m - | 1.750.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5855 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - đến giáp cầu La Ngà | 1.190.000 | 490.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5856 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến hết Trường tiểu học Lê Quý Đôn | 700.000 | 2.800.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5857 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ bến xe Phú Túc - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 630.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5858 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã 3 cây xăng - đến hết bến xe Phú Túc | 2.730.000 | 840.000 | 630.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5859 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Trong đó: đoạn qua chợ Phú Túc cách tim chợ mỗi bên 200 m - | 3.920.000 | 1.120.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5860 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ Trường PTTH Điểu Cải - đến ngã 3 cây xăng | 3.080.000 | 1.120.000 | 700.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |