Trang chủ page 358
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7141 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cầu Ốc | từ Hương lộ 7 - đến hết ranh thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Bình Lợi | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7142 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Mỹ | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Bình Hoa - Cây Dương | 2.450.000 | 1.400.000 | 910.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7143 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảng Cày (xã Trị An) | từ ngã ba Đường Đôi - đến ngã ba Đường Đôi (từ Đường Trị An - Vĩnh Tân) | 1.050.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7144 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Điền | từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 209, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 210, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 126.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7145 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 1, 2 ấp Bình Chánh | từ nhà thờ Tin Lành - đến hết ranh thửa 150, tờ BĐĐC số 62, xã Phú Lý | 280.000 | 161.000 | 140.000 | 126.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7146 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 3 ấp Bình Chánh (xã Phú Lý) | từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến hết nhà thờ Tin Lành | 280.000 | 161.000 | 140.000 | 126.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7147 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Mới ấp 3 | từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh thửa 181, tờ 19, xã Hiếu Liêm | 455.000 | 280.000 | 168.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7148 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Đôi 2 - 4 (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7149 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Bèn | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 840.000 | 350.000 | 320.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7150 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kim Liên | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7151 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Phà | từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai | 980.000 | 350.000 | 320.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7152 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi | từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 234, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7153 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảng Tranh | từ Đường tỉnh 761 - đến đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7154 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Cầy đi Long Thành | từ đường Bình Chánh - Cây Cầy - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 65 về bên phải và hết ranh thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 65 về bên trái, xã Phú Lý | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7155 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh xã Vĩnh Tân với huyện Trảng Bom | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7156 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hóc Lai | từ Đường tỉnh 768 - đến đường xóm Huế | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7157 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường đồi 74 | từ Đường tỉnh 768 - đến Đường tỉnh 768 | 980.000 | 490.000 | 350.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7158 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Huế | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Hóc Lai | 1.050.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7159 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài | từ đường Cộ - Cây Xoài - đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7160 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường hồ Mo Nang | từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến đường Cộ - Cây Xoài | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |