Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Trần Quang Khải - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đến cuối đường trong khu dân cư, bên trái đến hết hướng đông thửa đất 204, bên phải đến hết thửa 349 tờ bản đồ số 14 | 5.040.000 | 2.450.000 | 2.030.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1362 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Hoàng Tam Kỳ - Thị Trấn Long Thành | từ đường Hoàng Minh Châu - đến đường liên xã An Phước - Thị trấn Long Thành | 3.220.000 | 1.540.000 | 1.400.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1363 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Hoàng Minh Châu - Thị Trấn Long Thành | từ đầu đường Trần Quang Khải - đến thửa đất số 74, tờ BĐĐC số 17, thị trấn Long Thành | 4.340.000 | 2.170.000 | 1.610.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1364 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Tôn Đức Thắng (từ đường Hai Bà Trưng đến đường Võ Thị Sáu) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến đường Võ Thị Sáu | 6.300.000 | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1365 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Tôn Đức Thắng (từ đường Hai Bà Trưng đến đường Võ Thị Sáu) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến đường Lý Thái Tổ | 8.400.000 | 4.340.000 | 3.220.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1366 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Trần Nhân Tông - Thị Trấn Long Thành | từ đường Đinh Bộ Lĩnh - đến đường Ngô Hà Thành | 4.340.000 | 2.170.000 | 1.610.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1367 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến đường Võ Thị Sáu | 8.400.000 | 4.340.000 | 3.220.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1368 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Trần Thượng Xuyên - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Nguyễn Hữu Cảnh | 8.400.000 | 4.340.000 | 3.220.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1369 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Nguyễn Hải - Thị Trấn Long Thành | đoạn ranh xã An Phước với thị trấn Long Thành - từ thửa đất số 585, tờ BĐĐC số 15 - đến thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 18, thị trấn Long Thành | 4.340.000 | 2.170.000 | 1.610.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1370 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Hà Huy Giáp - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Quang Khải (đường xưởng cưa Tiền Phong vào đến hết khu dân cư cũ | 7.700.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1371 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Quang Khải (đường vào khu Phước Thuận đến nhà thờ Kim Sơn cách Quốc lộ 51A 1,5 km cũ | 7.700.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1372 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Lý Tự Trọng (từ đường Lê Duẩn đến đường Lê Quang Định) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến đường Lê Quang Định | 5.670.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1373 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Lý Tự Trọng (từ đường Lê Duẩn đến đường Lê Quang Định) - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Hai Bà Trưng | 6.930.000 | 2.940.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1374 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) - Thị Trấn Long Thành | - | 6.300.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1375 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Tạ Uyên - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Chu Văn An | 6.930.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1376 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Long Thành | từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 6.300.000 | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1377 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Long Thành | Đoạn tiếp theo dọc theo ranh giới xã Lộc An - đến hết ranh giới thị trấn Long Thành | 3.710.000 | 1.820.000 | 1.610.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1378 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Trần Nhân Tông | 5.670.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1379 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Long Thành | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 7.700.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
1380 | Đồng Nai | Thành phố Long Khánh | Đường Chu Văn An - Thị Trấn Long Thành | từ giáp ranh xã An Phước - đến đường Lê Lai | 9.800.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |