Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51 - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến cầu sông Buông | 8.400.000 | 4.200.000 | 2.340.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
22 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51 - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ mũi tàu tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Nguyễn Trung Trực | 12.000.000 | 5.400.000 | 2.760.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
23 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51 - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ Nguyễn Thiện Thuật - đến mũi tàu tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp | 13.800.000 | 6.000.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
24 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51 - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ ngã ba Vũng Tàu - đến đường Nguyễn Thiện Thuật | 17.400.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |