Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí (Đường tỉnh ĐT 847) | Quốc lộ 30 - hết Trung tâm Văn hóa (phía Đông) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Phạm Hữu Lầu | - | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 30 - Bến tàu | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 8 tháng 3 | Nguyễn Trãi - Phạm Hữu Lầu | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 1 tháng 6 | Đường Nguyễn Trãi - Phạm Hữu Lầu | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Phối | Đường 3 tháng 2 - Đường 8 tháng 3 | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Xẻo Quýt | Quốc lộ 30 - Đường 26 tháng 3 | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Cống Ông Xuân - Chùa Long Tế | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Đường Thống Linh - cầu Ông Xuân | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Cầu Rạch Miễu 2 - đường Thống Linh | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Đường Nguyễn Trãi - cầu Rạch Miễu 2 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Đường 30 tháng 4 - đường vào Chùa Long Tế | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Ngân hàng Chính sách xã hội huyện - cầu Cần Lố | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Đường 26 tháng 3 - Đường 30 tháng 4 (ngoài Dự án Hạ tầng khu đô thị Bờ Nam) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Ngã ba Ông Bầu - Đường 26 tháng 3 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Kho bạc cũ - ngã ba Ông Bầu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 | - | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 2 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |