Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 (cũ) - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ Tân Phú Đông - Rạch Miễu | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 5: Cầu Xẻo Mát - giáp ĐT 908 Vĩnh Long | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 4: Cầu ông Đại - cầu Xẻo Mát | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 3: Cầu Chùa - cầu ông Đại | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 2: Ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông - cầu Chùa | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 854 - Khu vực 2 | Đoạn 1: Từ Quốc lộ 80 - hết ranh Cụm dân cư Tân Nhuận Đông | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ ranh xã Tân Nhuận Đông, Tân Bình - ranh thành phố Sa Đéc | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ cầu Nha Mân - đến ranh xã Tân Nhuận Đông - Tân Bình | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ đường nối vào cầu Sông Dưa - cầu Nha Mân | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Từ kênh thủy lợi (ranh thị trấn Cái Tàu Hạ) - đường nối vào cầu Sông Dưa) | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư chợ An Khánh xã An Khánh - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Mới xã An Khánh - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Vạt xã Tân Bình - Khu vực 1 | - | 440.000 | 308.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư cụm công nghiệp thị trấn Cái Tàu Hạ - An Nhơn (xã An Nhơn) - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Xẻo Mát - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Khu dân cư chợ Bình Tiên xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư xã Tân Phú Trung - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Long - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Phú - Khu vực 1 | - | 320.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Cụm dân cư An Hiệp mở rộng - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |