Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Voi | Đường tỉnh ĐT 854 - vòng xoay đường Nguyễn Văn Voi | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Xẻo Trầu - cầu An Phú Thuận | Đoạn từ cầu Xẻo Trầu - cầu Tư Phường | 420.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh ĐT 854 | Đoạn từ Cống Bà Nhưng - cầu Xẻo Trầu | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh ĐT 854 | Đoạn từ Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT (Quốc lộ 80) - cống Bà Nhưng | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - ranh xã An Nhơn | 2.220.000 | 1.554.000 | 1.110.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Nguyễn Huệ - cầu Cái Tàu Hạ | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Quốc lộ 80 | Đoạn từ Cầu Cái Gia Nhỏ - đường Nguyễn Huệ | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường nội bộ trong khu 109 nền | Đường nhà bác sĩ Tuấn - đường Nguyễn Văn Voi | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường nội bộ trong khu 109 nền | Đoạn từ Nguyễn Văn Voi - Trường tiểu học Cái Tàu Hạ 1 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Phan Văn Út | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường 30 tháng 4 | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Văn Tấn Bảy | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Từ đường Nguyễn Trãi đến cống Bà Nhưng | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường cặp sông Cái Tàu Hạ | Đoạn từ cầu Cái Tàu Hạ - đường Nguyễn Trãi | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
55 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ đường Trần Trung Sỹ - chùa Phước Long | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ Vàm Cái Tàu Hạ - Nguyễn Huệ | 480.000 | 336.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
57 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Trần Trung Sỹ | Đoạn từ Cầu Cái Tàu Hạ - Vàm Cái Tàu Hạ | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
58 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ Quốc lộ 80 - bờ sông Sa Đéc | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Voi - Quốc lộ 80 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
60 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Đường Huỳnh Văn Khá | - | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |