Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
802 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
803 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
804 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
805 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
806 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
807 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
808 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
809 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
810 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Cụm dân cư sông Hậu - cầu Cái Sơn | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
811 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Cống ranh KCN Sông Hậu - Cụm dân cư sông Hậu | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
812 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Tân Thành - cống ranh khu công nghiệp Sông Hậu | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
813 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Hết cụm dân cư - cầu Tân Thành | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
814 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Đoạn đối diện cụm dân cư - | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
815 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Kênh Xáng - Cụm dân cư | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
816 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 | Cầu Cái Đôi - cầu Kênh Xáng | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
817 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Thành - Khu vực 2 | Cầu Dương Hòa - cầu Bà Phủ (ranh Sa Đéc) | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
818 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Thành - Khu vực 2 | Cầu Ban Biên - cầu Dương Hòa | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
819 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | Cầu Sáu Quốc - cầu Ban Biên | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
820 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | Chùa Phước An - cầu Sáu Quốc | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |