Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 | Ranh xã Long Thắng - chợ Định Hòa | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
922 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Long Thắng - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
923 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | UBND xã Hòa Long - ranh xã Long Thắng | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
924 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 | Ranh thị trấn - UBND xã Hòa Long | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
925 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ Phan Văn Bảy - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Dương - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
926 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Đoạn xã Tân Phước - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Phước còn lại - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
927 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Đoạn xã Tân Phước - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Miễu - đến Bưu điện văn hoá xã Tân Phước | 3.279.000 | 2.295.300 | 1.639.500 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
928 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 | Chợ Long Thành - cầu Thông Dông | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
929 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 | Ranh thị trấn - chợ Long Thành | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
930 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Thành - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
931 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 | Đoạn xã Hòa Long - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
932 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 | Đoạn xã Vĩnh Thới - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
933 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 | Đoạn xã Phong Hoà - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
934 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Hòa - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
935 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 | Đoạn xã Định Hòa - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
936 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Hòa - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
937 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 | Đoạn xã Long Thắng - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
938 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Hòa - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
939 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Định Hòa - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
940 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |