Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Tắc - cầu Cai Quản | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lai Vung - cầu Cái Tắc | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh ngã 5 Vàm Cống - cuối phà Vàm Cống | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh kênh 26 tháng 3 - ngã 5 Vàm Cống (tâm vòng xuyến) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cuối ranh kênh 26 tháng 3 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn kênh Cà Na - ranh thị trấn Lấp Vò | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Phú Diệp B - kênh Cà Na | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn Phú Diệp A - cầu Phú Diệp B | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn từ nhà thờ Vĩnh Thạnh - cầu Phú Diệp A | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Bường - nhà thờ Vĩnh Thạnh | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Tắc - cầu Cai Quản | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lai Vung - cầu Cái Tắc | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |