Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 3 tháng 2 | Đoạn từ cầu Lấp Vò - Nguyễn Chí Thanh | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 nối dài | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 nối dài | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 nối dài | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.700.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 19 tháng 8 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực | 8.000.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 nối dài | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 nối dài | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 nối dài | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.700.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường 1 tháng 5 | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực | 8.000.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Lý Tự Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Huệ | 1.600.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Huệ nối dài | Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến hết vòng xuyến dự án chỉnh trang đô thị - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Huệ nối dài | Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo | 5.600.000 | 3.920.000 | 1.960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đường 3 tháng 2 | 800.000 | 560.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ mí hàng rào nhà ăn UBND huyện - cầu Vàm Cái Dâu | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ cuối nhà Tuấn Anh - mí hàng rào nhà ăn UBND huyện | 2.000.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - hết nhà ông Tuấn Anh (634) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ ranh Huyện Đoàn cũ - đường Nguyễn Huệ | 2.000.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Đường Nguyễn Trung Trực | Công viên số 4 - hết ranh Huyện đoàn cũ | 1.600.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Khu phố bên chợ Lấp Vò | Đoạn từ giáp Đường 3 tháng 2 - giáp đoạn (đường 1 tháng 5 hẻm Ngân hàng) | 4.400.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Khu phố bên chợ Lấp Vò | Đoạn từ Đường 1 tháng 5 - hẻm ngân hàng | 4.400.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |