Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Thân Sở - giao Đường tỉnh ĐT 848 | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
442 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung - Ngã Ba Thân Sở | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
443 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn cầu chợ cũ Tân Khánh Trung - kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
444 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn Quy hoạch chợ Mương Điều - chợ cũ Tân Khánh Trung | 500.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
445 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn đối diện đường số 8, 9 cụm dân cư trung tâm xã Long Hưng A - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
446 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn Khu dân cư Long Hưng A - Đường tỉnh ĐT 849 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
447 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ - cầu Nước Xoáy | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
448 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn ngã ba Thân Sở - ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
449 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Từ đường Vành Đai - đập Hùng Cường | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
450 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Từ kênh Thầy Lâm - đường Vành Đai | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
451 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Đoạn Kênh Tư - giáp sông Xáng Lấp Vò | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
452 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Đoạn tiếp giao lộ ĐT 849 - cầu Kênh Tư | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
453 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Đoạn tiếp giao lộ ĐT 848 - giao lộ ĐT 849 | 700.000 | 490.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
454 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Tháp - Ngã Ba Nông Trại | 800.000 | 560.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
455 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 | Cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp | 700.000 | 490.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
456 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bàu Hút - bến đò số 8 | 500.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
457 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 | Đoạn Vàm Lung Độn - cầu Bàu Hút | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
458 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Ngã Tháp - Vàm Lung Độn | 700.000 | 490.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
459 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Sức - cầu Thăng Long | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
460 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 | Đoạn giáp phà Vàm Cống - cầu Cái Sức | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |