Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn mương Tư Để - mương Giữa (ranh xã Mỹ An Hưng B) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
682 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn mương Út Sẽ - mương Tư Để | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
683 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Tàu - mương Út Sẽ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
684 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ N2B - Khu vực 2 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
685 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Mác - cầu Cái Đôi (giáp ranh Lai Vung) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
686 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Định Yên - cầu Rạch Mác | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
687 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bà Đội - cầu Định Yên (đối diện chợ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
688 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn ranh cống Ông Đạt - cầu Bà Đội | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
689 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Hoà Lạc - ranh cống Ông Đạt (đối diện chợ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
690 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 | Đoạn giáp đường dẫn phà Vàm Cống - cầu Hoà Lạc | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
691 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh ngã 5 Vàm Cống - cuối phà Vàm Cống | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
692 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh kênh 26 tháng 3 - ngã 5 Vàm Cống (tâm vòng xuyến) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
693 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cuối ranh kênh 26 tháng 3 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
694 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn kênh Cà Na - ranh thị trấn Lấp Vò | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
695 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Phú Diệp B - kênh Cà Na | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
696 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn Phú Diệp A - cầu Phú Diệp B | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
697 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn từ nhà thờ Vĩnh Thạnh - cầu Phú Diệp A | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
698 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Bường - nhà thờ Vĩnh Thạnh | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
699 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
700 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |