Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ Bắc cầu Phú Hiệp - ranh đất phía Bắc UBND xã Phú Hiệp | 680.000 | 476.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ phía Nam Cụm dân cư xã Phú Hiệp - bờ Nam cầu Phú Hiệp (đối với phía Đông Đường tỉnh ĐT 843) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh thị trấn Tràm Chim - ranh đất phía Nam Cụm dân cư xã Phú Hiệp | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ phía Bắc đường vào chợ Cụm dân cư xã An Hoà - ranh thành phố Hồng Ngự | 680.000 | 476.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đất phía Nam UBND xã An Hòa - phía Nam cầu Trung Tâm | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ đường số 3 vào Cụm dân cư ấp An Phú - ranh đất phía Nam UBND xã An Hòa | 680.000 | 476.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ bến đò An Long - Tân Quới - đường số 3 vào Cụm dân cư ấp An Phú | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh phía Nam cây xăng An Long - phía Nam dốc cầu An Long | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh phía Nam Cụm dân cư Phú Ninh - ranh phía Nam cây xăng An Long | 680.000 | 476.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn giáp ranh Thanh Bình - ranh phía Nam Cụm dân cư xã Phú Ninh | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Tuyến dân cư phía Đông Đường tỉnh ĐT 855, xã Hòa Bình - Khu vực 1 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Tuyến dân cư ấp K12, xã Phú Hiệp - Khu vực 1 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Công Sính - Tràm Chim, xã Tân Công Sính - Khu vực 1 | - | 320.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Công Sính - Tràm Chim, xã Tân Công Sính - Khu vực 1 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Tuyến dân cư bờ Bắc kênh ranh, xã Phú Ninh - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Tuyến dân cư kênh 2 tháng 9, xã Phú Ninh - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Ninh - Khu vực 1 | - | 280.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Bờ Nam kênh An Bình - Khu vực 2 | Đoạn từ Đường tỉnh ĐT 843 - đến giáp ranh Vườn Quốc gia Tràm Chim | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Huyện lộ An Hòa - Hòa Bình - Khu vực 2 | Cầu Tân Công Sính 2 (bờ Đông) - cầu ngã năm Hòa Bình | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |