Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 | Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 | Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Thành A (kể cả chợ cũ và đoạn Đường ĐT 844) - Khu vực 1 | Từ Tây đường vào chợ mới Phú Thành A - Đông cầu Phú Thành A | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 | - | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Cụm dân cư xã Phú Thọ - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 | - | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Phú Đức - Khu vực 1 | - | 270.000 | 189.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L2 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L1 - Cụm dân cư Hồng Kỳ, xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 270.000 | 189.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L4 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L3 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Lộ L2 - Cụm dân cư xã Phú Cường - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Các xã còn lại | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở |
700 | Đồng Tháp | Huyện Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim, xã An Hoà, An Long, Phú Ninh | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở |