Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ cầu kênh Ông Hai - Cầu kênh Tư (cũ) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
782 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quí - Đường tỉnh ĐT 850 | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
783 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Quí - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
784 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quí | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
785 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Ngã Ba Đường Thét - Đường vào cụm dân cư Đường Thét | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
786 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Ngã Ba Đường Thét | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
787 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 | Từ kênh Kháng Chiến - Đường vào cụm dân cư Đường Thét | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
788 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Quốc Lộ N2 - Khu vực 2 | Đoạn tỉnh Long An - Thị trấn Mỹ An | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
789 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L4 - Khu dân cư Tiểu doàn 502 cũ - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
790 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư Nguyễn Văn Tre - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
791 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Tuyến dân cư ấp 4, xã Láng Biển (giai đoạn 2) - Khu vực 1 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
792 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
793 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
794 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
795 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
796 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L4 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
797 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 | - | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
798 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L2 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
799 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
800 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Cụm dân cư Ngã 5 Tân Công Sính xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |