Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 130
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Đồng Tháp
Trang 130
Bảng giá đất tại Đồng Tháp năm 2025 | Trang 130
Ban hành kèm theo văn bản số
36/2019/QĐ-UBND
ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp (Văn bản sửa đổi bổ sung số
12/2024/QĐ-UBND
ngày 04/06/2024 của UBND tỉnh Đồng Tháp)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
2581
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Hùng Vương
Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn
2.000.000
1.400.000
1.000.000
0
0
Đất ở đô thị
2582
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Hùng Vương
Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình
3.000.000
2.100.000
1.500.000
0
0
Đất ở đô thị
2583
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Hùng Vương
Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự
12.600.000
8.820.000
6.300.000
0
0
Đất ở đô thị
2584
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Nguyễn Trãi
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt
3.600.000
2.520.000
1.800.000
0
0
Đất ở đô thị
2585
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Nguyễn Trãi
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
6.500.000
4.550.000
3.250.000
0
0
Đất ở đô thị
2586
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Nguyễn Trãi
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
9.600.000
6.720.000
4.800.000
0
0
Đất ở đô thị
2587
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Lê Lợi
Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt
3.600.000
2.520.000
1.800.000
0
0
Đất ở đô thị
2588
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Lê Lợi
Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ
6.500.000
4.550.000
3.250.000
0
0
Đất ở đô thị
2589
Đồng Tháp
Thành phố Hồng Ngự
Đường Lê Lợi
Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo
9.600.000
6.720.000
4.800.000
0
0
Đất ở đô thị
2590
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở -
95.000
0
0
0
0
Đất nông nghiệp khác
2591
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 1, Phường 2, Phường 4, phường Mỹ Phú, khóm Mỹ Hưng của Phường 3, khóm Thuận Nghĩa của phường Hòa Thuận.
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở -
130.000
0
0
0
0
Đất nông nghiệp khác
2592
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
-
75.000
65.000
60.000
0
0
Đất rừng đặc dụng
2593
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
-
75.000
65.000
60.000
0
0
Đất rừng phòng hộ
2594
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 1, Phường 2, Phường 4, phường Mỹ Phú, khóm Mỹ Hưng của Phường 3, khóm Thuận Nghĩa của phường Hòa Thuận.
-
110.000
90.000
65.000
0
0
Đất rừng đặc dụng
2595
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 1, Phường 2, Phường 4, phường Mỹ Phú, khóm Mỹ Hưng của Phường 3, khóm Thuận Nghĩa của phường Hòa Thuận.
-
110.000
90.000
65.000
0
0
Đất rừng phòng hộ
2596
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
-
95.000
75.000
65.000
0
0
Đất trồng cây lâu năm
2597
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 1, Phường 2, Phường 4, phường Mỹ Phú, khóm Mỹ Hưng của Phường 3, khóm Thuận Nghĩa của phường Hòa Thuận.
-
130.000
110.000
90.000
0
0
Đất trồng cây lâu năm
2598
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
-
75.000
65.000
60.000
0
0
Đất rừng sản xuất
2599
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
-
75.000
65.000
60.000
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
2600
Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
-
75.000
65.000
60.000
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
128
129
130
131
132
…
495
Tiếp »
070 6141 858