Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo | 6.880.000 | 4.816.000 | 3.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2602 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Hùng Vương | Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2603 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Hùng Vương | Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2604 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Hùng Vương | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự | 10.080.000 | 7.056.000 | 5.040.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2605 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Nguyễn Trãi | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2606 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Nguyễn Trãi | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2607 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Nguyễn Trãi | Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo | 7.680.000 | 5.376.000 | 3.840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2608 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Lê Lợi | Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2609 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Lê Lợi | Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2610 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Lê Lợi | Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo | 7.680.000 | 5.376.000 | 3.840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2611 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Khu dân cư Bờ Bắc kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng (đường số 1, 2, 3) | - | 11.600.000 | 8.120.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2612 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường nhựa từ Quốc lộ 30 đến Cầu Kênh Xéo phường An Bình A | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2613 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc | - | 800.000 | 560.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2614 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 | Đường Trần Phú - kênh ranh | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2615 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 | Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2616 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 | Cống Mười Xình - kênh ranh | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2617 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường kênh Kháng Chiến 2 | Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2618 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến tránh Quốc lộ 30 | Địa bàn phường An Bình A - | 800.000 | 560.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2619 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến tránh Quốc lộ 30 | Địa bàn phường An Lộc - | 800.000 | 560.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2620 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Quốc lộ 30 phường An Bình A | Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |