Trang chủ page 154
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3061 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến tránh Quốc lộ 30 | Địa bàn phường An Lộc - | 480.000 | 336.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3062 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Quốc lộ 30 phường An Bình A | Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3063 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Quốc lộ 30 phường An Bình A | Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3064 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Quốc lộ 30 phường An Bình A | Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m | 510.000 | 357.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3065 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3066 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Chợ Mương Lớn | Các đường còn lại - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3067 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Chợ Mương Lớn | Đường đối diện nhà lồng chợ - | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3068 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường nhựa phường An Lạc | Từ TDC Mương Ông Diệp - Kênh Tứ Thường | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3069 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường rải đá cấp phối phường An Bình B - Kênh cùng kênh ranh | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3070 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường đan phường An Bình A (kể cả đường bờ bắc Mương Lớn - cống Mười Xình; đường bờ Nam Mương Lớn | Đoạn từ cầu kênh Xéo An Bình - Ngã tư kênh Kháng Chiến 2 (An Bình A) | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3071 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường kênh Xéo An Bình (An Bình A) | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3072 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường Tuần tra biên giới phường An Lạc | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3073 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Các tuyến đường đan còn lại phường An Lạc | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3074 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường đan phường An Lộc | Các đường đan còn lại - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3075 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường đan phường An Lộc | Cầu Hồng Ngự - hết bờ kè | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3076 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Đường rãi đá cấp phối phường An Bình B | Từ kênh Ba Ánh - đến cầu Kho Bể | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3077 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến dân cư kênh Cùng phường An Bình B | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3078 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến dân cư kênh Thống Nhất phường An Bình B | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3079 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Tuyến dân cư Kho Bể phường An Bình B | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3080 | Đồng Tháp | Thành phố Hồng Ngự | Cụm dân cư Trung tâm phường An Bình B | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |