Trang chủ page 166
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Lộ nhựa liên xã - Xã Thường Thới Hậu A - Khu vực 2 | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3302 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L4 - Đường nhựa liên xã - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | - | 250.000 | 175.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3303 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - bờ tây - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh thị trấn Thường Thới Tiền - Thường Phước 2 - đến ranh Thường Phước 2 - Thường Phước 1 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3304 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh trên Tuyến dân cư Đoạn cải tiến - đến ranh Thường Phước 2 - Thường Phước 1 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3305 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường bờ kè thị trấn Thường Thới Tiền - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | Từ ranh Thường Thới Tiền - Thường Phước 2 - đến hết bờ kè | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3306 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L2 - Tuyến dân cư Đoạn cải tiến - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | Đoạn từ Trường Mẫu giáo Điểm ấp 2 - đến hết Tuyến | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3307 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L2 - Tuyến dân cư Đoạn cải tiến - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh thị trấn Thường Thới Tiền - đến Trường Mẫu giáo Điểm ấp 2 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3308 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Tuyến dân cư kênh cũ - Xã Thường Phước 2 - Khu vực 2 | - | 200.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3309 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường A20 cửa khẩu quốc tế Thường Phước - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3310 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Lộ nhựa liên xã - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | - | 250.000 | 175.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3311 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường tuần tra biên giới - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3312 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Thường Phước - Ba Nguyên - đến cửa khẩu Thường Phước | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3313 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | Đoạn từ Cụm dân cư 7,3 ha - đến hết Cụm dân cư 10,6 ha | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3314 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | Đoạn từ lộ 3 Mướt - đến Cụm dân cư mở rộng 7,3 ha | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3315 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh xã Thường Phước 2 - Thường Phước 1 - đến lộ 3 Mướt | 350.000 | 245.000 | 175.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3316 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường ra bến phà Thường Phước 1 - Vĩnh Xương (bến phà cũ) - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3317 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Đường ra bến phà Thường Phước 1 - Vĩnh Xương (bến phà mới) - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | - | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3318 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L3 - Tuyến dân cư kênh cũ - Xã Thường Phước 1 - Khu vực 2 | - | 200.000 | 150.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3319 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L2 - Cụm dân cư trung tâm xã Long Khánh B - Xã Long Khánh B - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3320 | Đồng Tháp | Huyện Hồng Ngự | Lộ L1 - Cụm dân cư trung tâm xã Long Khánh B - Xã Long Khánh B - Khu vực 1 | - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |