Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 177
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Đồng Tháp
Trang 177
Bảng giá đất tại Đồng Tháp năm 2025 | Trang 177
Ban hành kèm theo văn bản số
36/2019/QĐ-UBND
ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp (Văn bản sửa đổi bổ sung số
12/2024/QĐ-UBND
ngày 04/06/2024 của UBND tỉnh Đồng Tháp)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3521
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Thị trấn Thường Thới Tiền và các xã: Thường Phước 1, Thường Phước 2, Long Khánh A, Long Khánh B, Phú Thuận A, Phú Thuận B, Long Thuận, ấp Thị và ấp Trà Đư của xã Thường Lạc
-
65.000
60.000
55.000
0
0
Đất rừng phòng hộ
3522
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Xã Thường Thới Hậu A; Ấp 1, Ấp 2, Ấp 6, ấp Bình Hòa Hạ của xã Thường Lạc
-
65.000
60.000
55.000
0
0
Đất trồng cây lâu năm
3523
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Thị trấn Thường Thới Tiền và các xã: Thường Phước 1, Thường Phước 2, Long Khánh A, Long Khánh B, Phú Thuận A, Phú Thuận B, Long Thuận, ấp Thị và ấp Trà Đư của xã Thường Lạc
-
70.000
65.000
60.000
0
0
Đất trồng cây lâu năm
3524
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Xã Thường Thới Hậu A; Ấp 1, Ấp 2, Ấp 6, ấp Bình Hòa Hạ của xã Thường Lạc
-
60.000
55.000
50.000
0
0
Đất rừng sản xuất
3525
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Xã Thường Thới Hậu A; Ấp 1, Ấp 2, Ấp 6, ấp Bình Hòa Hạ của xã Thường Lạc
-
60.000
55.000
50.000
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
3526
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Xã Thường Thới Hậu A; Ấp 1, Ấp 2, Ấp 6, ấp Bình Hòa Hạ của xã Thường Lạc
-
60.000
55.000
50.000
0
0
Đất trồng lúa
3527
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Xã Thường Thới Hậu A; Ấp 1, Ấp 2, Ấp 6, ấp Bình Hòa Hạ của xã Thường Lạc
-
60.000
55.000
50.000
0
0
Đất trồng cây hàng năm,
3528
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Thị trấn Thường Thới Tiền và các xã: Thường Phước 1, Thường Phước 2, Long Khánh A, Long Khánh B, Phú Thuận A, Phú Thuận B, Long Thuận, ấp Thị và ấp Trà Đư của xã Thường Lạc
-
65.000
60.000
55.000
0
0
Đất rừng sản xuất
3529
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Thị trấn Thường Thới Tiền và các xã: Thường Phước 1, Thường Phước 2, Long Khánh A, Long Khánh B, Phú Thuận A, Phú Thuận B, Long Thuận, ấp Thị và ấp Trà Đư của xã Thường Lạc
-
65.000
60.000
55.000
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
3530
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Thị trấn Thường Thới Tiền và các xã: Thường Phước 1, Thường Phước 2, Long Khánh A, Long Khánh B, Phú Thuận A, Phú Thuận B, Long Thuận, ấp Thị và ấp Trà Đư của xã Thường Lạc
-
65.000
60.000
55.000
0
0
Đất trồng lúa
3531
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Thị trấn Thường Thới Tiền và các xã: Thường Phước 1, Thường Phước 2, Long Khánh A, Long Khánh B, Phú Thuận A, Phú Thuận B, Long Thuận, ấp Thị và ấp Trà Đư của xã Thường Lạc
-
65.000
60.000
55.000
0
0
Đất trồng cây hàng năm,
3532
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Toàn huyện - Khu vực 3
-
90.000
84.000
72.000
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3533
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 841 - Xã Thường Lạc - Khu vực 2
Đoạn từ ranh thành phố Hồng Ngự - ranh thị trấn Thường Thới Tiền
300.000
210.000
150.000
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3534
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L3 - Lộ Long - Phú Thuận - Xã Long Thuận - Khu vực 2
Đoạn từ ranh xã Phú Thuận B - Long Thuận - đến đầu đường tắt số 3 thuộc ấp Long Hòa
120.000
90.000
90.000
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3535
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L3 - Lộ Long - Phú Thuận - Xã Long Thuận - Khu vực 2
Đoạn từ ranh xã Phú Thuận A - Long Thuận - đến đầu Tuyến đường tắt số 3 thuộc ấp Long Hưng
240.000
168.000
120.000
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3536
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L3 - Tuyến dân cư Long Thuận - Mương Lớn - Xã Long Thuận - Khu vực 2
-
321.000
224.700
160.500
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3537
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L3 - Tuyến dân cư Long Thuận nối dài - Xã Long Thuận - Khu vực 2
-
321.000
224.700
160.500
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3538
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L3 - Tuyến dân cư Long Thuận - Xã Long Thuận - Khu vực 2
-
321.000
224.700
160.500
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3539
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L3 - Tuyến dân cư Đường tắt số 3 - Xã Long Thuận - Khu vực 2
-
300.000
210.000
150.000
0
0
Đất SX-KD nông thôn
3540
Đồng Tháp
Huyện Hồng Ngự
Lộ L4 - Cù lao ấp Phú Trung (lộ đan) - Xã Phú Thuận B - Khu vực 2
-
120.000
90.000
90.000
0
0
Đất SX-KD nông thôn
« Trước
1
…
175
176
177
178
179
…
495
Tiếp »
070 6141 858