Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm tái định cư Dinh Bà - Khu vực 1 | - | 350.000 | 245.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3702 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm tái định cư Dinh Bà - Khu vực 1 | - | 850.000 | 595.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3703 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Gò Cát, Gò Cát mở rộng 1, 2 - Khu vực 1 | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3704 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Gò Cát, Gò Cát mở rộng 1, 2 - Khu vực 1 | - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3705 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3706 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 | - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3707 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3708 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm Bình Phú - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3709 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Chợ An Phước - Khu vực 1 | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3710 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Chợ An Phước - Khu vực 1 | - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3711 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Chợ An Phước - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3712 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Chợ An Phước - Khu vực 1 | - | 850.000 | 595.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3713 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3714 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 | - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3715 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3716 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Chợ Tân Phước - Khu vực 1 | - | 850.000 | 595.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3717 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 | - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3718 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 | - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3719 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3720 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |