Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu 72 nhịp - đến tâm đường Gò Tre (kể cả đường dẫn vào cầu Việt Thược) | 550.000 | 385.000 | 275.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3802 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Dứt Gò Suông - cầu Thành Lập | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3803 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Giồng Găng - cầu Dứt Gò Suông | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3804 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Phú Hiệp - cầu Giồng Găng | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3805 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ cây xăng Tân Phước - đến cầu Tân Phước - Tân Thành A | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3806 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ đường nước nông trường - cây xăng Tân Phước | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3807 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ giáp chợ Giồng Găng - đường nước nông trường | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3808 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ dốc cầu Giồng Găng - đầu cầu Phú Đức | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3809 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Phú Thành - giáp Đường tỉnh ĐT 843 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3810 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Đồn Biên phòng 909 - chợ Dinh Bà | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3811 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Đúc Mới (Bình Phú) - ngã 3 Đồn Biên phòng 909 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3812 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cây xăng Ngọc Nhi - ranh thị trấn Sa Rài | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3813 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Bắc Trang - ranh cây xăng Ngọc Nhi | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3814 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Của - cầu Bắc Trang | 300.000 | 210.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3815 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ Trạm Y tế - nhà ông Nguyễn Văn Của | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3816 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh chợ Thống Nhất - hết Trạm Y tế | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3817 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Thống Nhất - ranh chợ Thống Nhất | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3818 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lô L1 - Cụm dân cư cửa khẩu phụ Thông Bình - Khu vực 1 | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3819 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 | - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3820 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Xiêm - Khu vực 1 | - | 350.000 | 245.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |