Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 959 | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4182 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Kênh K12 - Giáp Đường tỉnh ĐT 842 | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4183 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Đường mé sông kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng (xã Tân Phước) - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4184 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường nội bộ xã Tân Phước - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | từ Đường tỉnh ĐT 842 - kênh Phước Xuyên | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4185 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ tâm đường Gò Tre - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2 | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4186 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu 72 nhịp - đến tâm đường Gò Tre (kể cả đường dẫn vào cầu Việt Thược) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4187 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Dứt Gò Suông - cầu Thành Lập | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4188 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Giồng Găng - cầu Dứt Gò Suông | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4189 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Phú Hiệp - cầu Giồng Găng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4190 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ cây xăng Tân Phước - đến cầu Tân Phước - Tân Thành A | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4191 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ đường nước nông trường - cây xăng Tân Phước | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4192 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ giáp chợ Giồng Găng - đường nước nông trường | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4193 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ dốc cầu Giồng Găng - đầu cầu Phú Đức | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4194 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Phú Thành - giáp Đường tỉnh ĐT 843 | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4195 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Đồn Biên phòng 909 - chợ Dinh Bà | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4196 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Đúc Mới (Bình Phú) - ngã 3 Đồn Biên phòng 909 | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4197 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cây xăng Ngọc Nhi - ranh thị trấn Sa Rài | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4198 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Bắc Trang - ranh cây xăng Ngọc Nhi | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4199 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Của - cầu Bắc Trang | 240.000 | 168.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4200 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ Trạm Y tế - nhà ông Nguyễn Văn Của | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |