Trang chủ page 212
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4221 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 | - | 180.000 | 126.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4222 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 | - | 420.000 | 294.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4223 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 | - | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4224 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Giồng Găng - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4225 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 | - | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4226 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 | - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4227 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 | - | 180.000 | 126.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4228 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Phước - Khu vực 1 | - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4229 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 | - | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4230 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 | - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4231 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 | - | 180.000 | 126.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4232 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Cả Sơ - Khu vực 1 | - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4233 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đoạn còn lại - | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4234 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đoạn còn lại - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4235 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đoạn còn lại - | 180.000 | 126.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4236 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đoạn còn lại - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4237 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ) - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4238 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ) - | 180.000 | 126.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4239 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L2 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ) - | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4240 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Cụm dân cư Chợ Tân Thành A - Khu vực 1 | Đường đối diện nhà lồng chợ ( lộ nhựa - hết chợ) - | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |