Trang chủ page 224
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4461 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Số 1, 4, 6 theo bản đồ quy hoạch khu Thương mại - Khu Thương Mại Thanh Bình | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4462 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Cuối đường số 3 - Đường 3 tháng 2 - Khu Lòng Hồ Thanh Bình | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4463 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường số 1, 4, 5 theo bản đồ quy hoạch Cụm dân cư Lòng Hồ - Khu Lòng Hồ Thanh Bình | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4464 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường 3 tháng 2 nối dài - Khu Lòng Hồ Thanh Bình | - | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4465 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Lý Thường Kiệt nối dài - Khu Lòng Hồ Thanh Bình | - | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4466 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Phan Văn Túy nối dài - Khu Lòng Hồ Thanh Bình | - | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4467 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường nội bộ khu 42 căn phố | - | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4468 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Cồn Phú Mỹ | - | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4469 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Cụm dân cư 256 | Đường Lê Văn Nhung - Nguyễn Huệ | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4470 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Đốc Binh Vàng | Cầu Trần Văn Năng - Cầu Dinh Ông | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4471 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Đốc Binh Vàng | Đường Lê Văn Nhung - cầu Trần Văn Năng | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4472 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường 3 tháng 2 | Đường Đốc Binh Vàng - Đường 30 tháng 4 | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4473 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Nguyễn Huệ | Đường Lê Văn Nhung - cầu Cái Tre | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4474 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Phú Mỹ - đường Lê Văn Nhung | 900.000 | 630.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4475 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Hai Bà Trưng | Đường 3 tháng 2 - đường Trần Hưng Đạo | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4476 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Lý Thường Kiệt | Từ nhà tập thể Bưu điện - Lê Văn Nhung | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4477 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Đốc Binh Vàng - nhà tập thể bưu điện | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4478 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Đốc Binh Vàng - Đường 30 tháng 4 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4479 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Phan Văn Túy | Đường Đốc Binh Vàng - đường Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4480 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Đốc Binh Vàng - Đường 30 tháng 4 | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |