Trang chủ page 232
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4621 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L3 - Đường Trần Văn Năng - Khu vực 2 | Cầu Dinh Ông - bến đò Chợ Thủ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4622 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L3 - Đường Cù Lao Tây (gồm 5 xã: Tân Long, Tân Huề, Tân Hòa, Tân Quới, Tân Bình) - Khu vực 2 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4623 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường ấp Nhì - Khu vực 2 | Cầu Ba Răng - cầu kênh 2 tháng 9 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4624 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường Đốc Vàng Hạ - Khu vực 2 | Ranh thị trấn - kênh Kháng Chiến, 2 bờ | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4625 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường Đốc Vàng Thượng - Khu vực 2 | Cầu Dinh Ông - ranh Phú Lợi | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4626 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường bến đò Voi lửa - Khu vực 2 | Quốc lộ 30 - bến đò Voi Lửa | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4627 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L3 - Đường nội bộ cụm Công nghiệp xã Bình Thành - song song Quốc lộ 30 (áp dụng giá đất bên ngoài Cụm công nghiệp) - Khu vực 2 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4628 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường ấp Bình Trung, Bình Hòa, Bình Chánh, Bình Định, Bình Thuận - Khu vực 2 | - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4629 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường An Phong - Mỹ Hòa - Khu vực 2 | Chợ Bình Tấn - cầu Bình Thành 4 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4630 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường Bình Thành - Bình Tấn - Khu vực 2 | Từ Quốc lộ 30 - chợ Bình Tấn | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4631 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 | Từ đoạn ranh thị trấn Thanh Bình - ranh huyện Tam Nông (trừ đoạn Bưu điện Tân Mỹ - cầu Tân Mỹ phía từ lộ nhựa trở vào chợ tính theo giá đất chợ Tân Mỹ) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4632 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu An Phong, Mỹ Hòa - Cầu Ba Răng | 640.000 | 448.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4633 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đầu trên Cụm dân cư Tân Thạnh (giai đoạn 1) - ranh xã Phú Ninh, xã An Phong (kể cả đường tránh Quốc lộ 30), trừ đoạn cầu An Phong, Mỹ Hòa - Cầu Ba Răng | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4634 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Từ cầu Đốc Vàng Thượng - hết Cụm dân cư Tân Thạnh (giai đoạn 1) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4635 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh thị trấn Thanh Bình và Tân Thạnh - cầu Đốc Vàng Thượng. xã Tân Thạnh | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4636 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh xã Phong Mỹ - cầu Cả Tre, ranh thị trấn Thanh Bình | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4637 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L3 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Bình Tấn - Khu vực 1 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4638 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Tân Quới - Khu vực 1 | - | 320.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4639 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Tân Thạnh - Khu vực 1 | - | 320.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4640 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã An Phong - Khu vực 1 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |