Trang chủ page 234
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4661 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã Tân Long - Khu vực 1 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4662 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã Bình Tấn - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4663 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã Tân Phú - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4664 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã Tân Mỹ - Khu vực 1 | - | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4665 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Chợ xã An Phong - Khu vực 1 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4666 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã An Phong - Khu vực 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4667 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Chợ xã Tân Thạnh - Khu vực 1 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4668 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã Tân Thạnh - Khu vực 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4669 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ Bình Thuận (Bình Thành) - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4670 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Chợ xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4671 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Chợ xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4672 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Đất khu vực 3 - Toàn huyện | - | 300.000 | 280.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4673 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L4 - Đường kênh Kháng Chiến xã Tân Phú - Khu vực 2 | đoạn từ cầu Cả Tre - đến kênh Cả Tre | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4674 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L3 - Đường Đ08 xã Bình Thành - Khu vực 2 | từ Cụm công nghiệp Bình Thành - chợ Bình Thành | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4675 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L4 - Đường kênh Đốc Vàng Hạ bờ Đông Ấp 1 xã Tân Mỹ- Khu vực 2 | đoạn từ kênh Kháng Chiến - đến kênh An Phong - Mỹ Hoà | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4676 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L4 - Đường kênh An Phong - Mỹ Hoà bờ Nam Ấp 1 xã Tân Mỹ - Khu vực 2 | đoạn từ đường Võ Văn Kiệt - đến kênh giữa giáp Bình Tấn | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4677 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L4 - Đường kênh Giữa xã Tân Mỹ - Khu vực 2 | từ kênh An Phong - Mỹ Hoà đến kênh Kháng Chiến | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4678 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L3 - Đường Tân Qưới - Tân Hoà - Khu vực 2 | đoạn từ UBND xã Tân Qưới - Văn phòng ấp Tân Bình xã Tân Hoà | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4679 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L3 - Đường Rạch Mã Trường xã Tân Huề - Khu vực 2 | đoạn từ cầu Rạch Mã Trường - đến ranh xã Tân Long | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4680 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lô L3 - Đường Rạch Mã Trường xã Tân Long- Khu vực 2 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |