Trang chủ page 238
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4741 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường ấp Nhì - Khu vực 2 | Cầu Ba Răng - cầu kênh 2 tháng 9 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4742 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường Đốc Vàng Hạ - Khu vực 2 | Ranh thị trấn - kênh Kháng Chiến, 2 bờ | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4743 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường Đốc Vàng Thượng - Khu vực 2 | Cầu Dinh Ông - ranh Phú Lợi | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4744 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường bến đò Voi lửa - Khu vực 2 | Quốc lộ 30 - bến đò Voi Lửa | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4745 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L3 - Đường nội bộ cụm Công nghiệp xã Bình Thành - song song Quốc lộ 30 (áp dụng giá đất bên ngoài Cụm công nghiệp) - Khu vực 2 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4746 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường ấp Bình Trung, Bình Hòa, Bình Chánh, Bình Định, Bình Thuận - Khu vực 2 | - | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4747 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường An Phong - Mỹ Hòa - Khu vực 2 | Chợ Bình Tấn - cầu Bình Thành 4 | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4748 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L4 - Đường Bình Thành - Bình Tấn - Khu vực 2 | Từ Quốc lộ 30 - chợ Bình Tấn | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4749 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 | Từ đoạn ranh thị trấn Thanh Bình - ranh huyện Tam Nông (trừ đoạn Bưu điện Tân Mỹ - cầu Tân Mỹ phía từ lộ nhựa trở vào chợ tính theo giá đất chợ Tân Mỹ) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4750 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu An Phong, Mỹ Hòa - Cầu Ba Răng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4751 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đầu trên Cụm dân cư Tân Thạnh (giai đoạn 1) - ranh xã Phú Ninh, xã An Phong (kể cả đường tránh Quốc lộ 30), trừ đoạn cầu An Phong, Mỹ Hòa - Cầu Ba Răng | 420.000 | 294.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4752 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Từ cầu Đốc Vàng Thượng - hết Cụm dân cư Tân Thạnh (giai đoạn 1) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4753 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh thị trấn Thanh Bình và Tân Thạnh - cầu Đốc Vàng Thượng. xã Tân Thạnh | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4754 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh xã Phong Mỹ - cầu Cả Tre, ranh thị trấn Thanh Bình | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4755 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L3 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Bình Tấn - Khu vực 1 | - | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4756 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Tân Quới - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4757 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Tân Thạnh - Khu vực 1 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4758 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã An Phong - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4759 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư bố trí các hộ dân trong vùng sạt lở khẩn cấp xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4760 | Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | Lộ L2 - Cụm dân cư giai đoạn 2 xã Bình Thành - Khu vực 1 | - | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |